Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 3
Rapid Bucuresti
FT
0 - 0
(0-0)
Farul Constanta
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Farul Constanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
0%
Farul Constanta
40%
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
| 24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.94
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCON thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 25/07 | |||
| 23h45 | FC Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 26/07 | |||
| 02h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
| C.Nhật, ngày 27/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 22h30 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| Thứ 2, ngày 28/07 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22h59 | Botosani | 4 - 0 | Unirea Slobozia |
| Thứ 3, ngày 29/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Universitaea Cluj |