Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 15
Rapid Bucuresti
FT
1 - 1
(0-1)
Farul Constanta
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Farul Constanta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Châu Á: 0.84*0 : 0*0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCON thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.91*2*0.89
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 01/11 | |||
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Botosani |
21h00 | Hermannstadt | vs | Otelul Galati |
21h00 | UTA Arad | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | Farul Constanta | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Arges Pitesti |