Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 15
Rapid Bucuresti
FT
1 - 1
(0-1)
Farul Constanta
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Farul Constanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
0%
Farul Constanta
40%
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
| 24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Châu Á: 0.84*0 : 0*0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCON thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.91*2*0.89
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 20h30 | UTA Arad | 2 - 0 | FC Metaloglobus |
| 22h45 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 03/11 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |