Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
Rapid Bucuresti
FT
0 - 0
(0-0)
Sepsi OSK
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Sepsi OSK
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Sepsi OSK
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
40%
Sepsi OSK
60%
| 07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 06/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
| 11/05 | Sepsi OSK | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
| 11/11 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Sepsi OSK
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
SOSK thi đấu thất thường: thua 5 trận sân khách gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp RBU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Sepsi OSK
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA