Số liệu thống kê, nhận định RAPID WIEN gặp WOLFSBERGER AC
VĐQG Áo, vòng 29
Rapid Wien
FT
0 - 1
(0-0)
Wolfsberger AC
- Thống kê Rapid Wien đấu với Wolfsberger AC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Wien gặp Wolfsberger AC
Rapid Wien
20%
Hòa
20%
Wolfsberger AC
60%
| 24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
| 04/05 | Rapid Wien | 0 - 1 | Wolfsberger AC |
| 20/04 | Wolfsberger AC | 5 - 1 | Rapid Wien |
| 08/02 | Rapid Wien | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 14/09 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN
| 23/10 | Rapid Wien | 0 - 3 | Fiorentina |
| 19/10 | Rapid Wien | 0 - 2 | Lask |
| 05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
| 02/10 | Lech Poznan | 4 - 1 | Rapid Wien |
| 28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC1
| 18/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
| 04/10 | Grazer AK | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 27/09 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Lask |
| 20/09 | Hartberg | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
| 16/09 | SVG Reichenau | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
Nhận định, soi kèo Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
RWIE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WSBE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của RWIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WSBE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Wien gặp Wolfsberger AC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sturm Graz | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 7 | 21 |
| 2. | RB Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 14 | 18 |
| 3. | Wolfsberger AC | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 17 |
| 4. | Rapid Wien | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
| 5. | Austria Wien | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 16 |
| 6. | SV Ried | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 14 |
| 7. | SCR Altach | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 13 |
| 8. | Hartberg | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 12 |
| 9. | Blau Weiss Linz | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 15 | 10 |
| 10. | Lask | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | 10 |
| 11. | WSG Swarovski Tirol | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 12. | Grazer AK | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 19 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO