Số liệu thống kê, nhận định RE MOUSCRON gặp WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng 20
RE Mouscron
FT
0 - 0
(0-0)
Westerlo
- Thống kê RE Mouscron đấu với Westerlo
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RE Mouscron gặp Westerlo
RE Mouscron
0%
Hòa
20%
Westerlo
80%
| 09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
| 13/02 | Westerlo | 1 - 0 | RE Mouscron |
| 05/12 | Westerlo | 4 - 3 | RE Mouscron |
| 27/09 | RE Mouscron | 1 - 2 | Westerlo |
| 21/12 | RE Mouscron | 0 - 0 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON
| 18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
| 09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
| 03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
| 19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
| 14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
- PHONG ĐỘ WESTERLO1
| 18/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
| 28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
| 25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
| 21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo RE Mouscron vs Westerlo
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPER khi thắng 6/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPER
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của WETE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RE Mouscron gặp Westerlo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ