Số liệu thống kê, nhận định EXCELSIOR VIRTON gặp RE MOUSCRON
Hạng 2 Bỉ, vòng 26
Excelsior Virton
FT
2 - 0
(0-0)
RE Mouscron
- Thống kê Excelsior Virton đấu với RE Mouscron
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Excelsior Virton gặp RE Mouscron
Excelsior Virton
20%
Hòa
20%
RE Mouscron
60%
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
21/02 | RE Mouscron | 2 - 1 | Excelsior Virton |
30/10 | Excelsior Virton | 0 - 2 | RE Mouscron |
19/09 | RE Mouscron | 1 - 1 | Excelsior Virton |
30/03 | Excelsior Virton | 0 - 2 | RE Mouscron |
- PHONG ĐỘ EXCELSIOR VIRTON
13/05 | Excelsior Virton | 3 - 1 | Genk II |
06/05 | Standard Liege II | 1 - 1 | Excelsior Virton |
22/04 | Deinze | 3 - 1 | Excelsior Virton |
17/04 | Excelsior Virton | 0 - 1 | Dender |
09/04 | Excelsior Virton | 0 - 1 | Lommel |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON1
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Nhận định, soi kèo Excelsior Virton vs RE Mouscron
Châu Á: 0.99*1/2 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPER khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPER
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của MPER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Excelsior Virton gặp RE Mouscron
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Beveren | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 0 | 15 |
2. | Kortrijk | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 15 |
3. | Lommel | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 11 |
4. | Beerschot-Wilrijk | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 11 |
5. | Eupen | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 10 |
6. | RFC Liege | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 |
7. | Patro Eisden | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 9 |
8. | RWD Molenbeek | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 6 | 7 |
9. | Francs Borains | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 |
10. | KAA Gent B | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
11. | Genk II | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
12. | RFC Seraing | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 |
13. | KSC Lokeren | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
14. | Anderlecht II | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | 3 |
15. | Lierse | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | 3 |
16. | Club Brugge II | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 |
17. | Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Genk U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Olympic Charleroi | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 18 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ
BÌNH LUẬN: