Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
RFC Seraing
FT
0 - 0
(0-0)
RWD Molenbeek
- Thống kê RFC Seraing đấu với RWD Molenbeek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp RWD Molenbeek
RFC Seraing
20%
Hòa
40%
RWD Molenbeek
40%
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
29/03 | RWD Molenbeek | 3 - 0 | RFC Seraing |
01/12 | RFC Seraing | 4 - 4 | RWD Molenbeek |
01/05 | RFC Seraing | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
23/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
24/08 | Genk II | 0 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
23/08 | RWD Molenbeek | 0 - 2 | Beveren |
17/08 | KSC Lokeren | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs RWD Molenbeek
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp RWD Molenbeek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ