Số liệu thống kê, nhận định ROMA gặp LECCE
VĐQG Italia, vòng 15
Manu Kone (86')
Niccolo Pisilli (66')
Gianluca Mancini (59')
Alexis Saelemaekers (13')
FT
(PEN 40') Nikola Krstovic
- Diễn biến trận đấu Roma vs Lecce trực tiếp
-
Manu Kone
87'
-
Manu Kone
86'
-
Mario Hermoso
Mats Hummel81'
-
Nicola Zalewski
Stephan El Shaaraw81'
-
78'
Remi Oudin -
72'
Mohamed Kaba -
69'
Nikola Krstovic -
Niccolo Pisilli
66'
-
65'
Santiago Pierotti
Gaby Jea -
65'
Medon Berisha
Lassana Coulibal -
Gianluca Mancini
59'
-
Niccolo Pisilli
Alexis Saelemaeker56'
-
45'
Tete Morente
Hamza Rafi -
45'
Remi Oudin
Ante Rebi -
45'
Mohamed Kaba
Ylber Ramadan -
40'
Nikola Krstovic -
Saud Abdulhamid
Zeki Çelik (chấn thương)23'
-
Alexis Saelemaekers
13'
-
Alexis Saelemaekers
12'
- Thống kê Roma đấu với Lecce
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Roma
-
99M. Svilar
-
15M. Hummels
-
5N'Dicka
-
23G. Mancini
-
17M. Koné
-
16L. Paredes
-
3Angelino
-
19Z. Celik
-
21P. Dybala
-
92El Shaarawy
-
56Saelemaekers
-
66Buba Sangaré
-
61N. Pisilli
-
18M. Soulé
-
59N. Zalewski
-
12S. Abdulhamid
-
7L. Pellegrini
-
28E. Le Fée
-
22H. Aouar
-
89R. Bellucci
-
26S. Dahl
-
14E. Shomurodov
-
35T. Baldanzi
-
98M. Ryan
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
6F. Baschirotto
-
4K. Gaspar
-
19M. Listkowski
-
12F. Guilbert
-
8H. Rafia
-
20Y. Ramadani
-
29L. Coulibaly
-
9N. Krstović
-
3A. Rebić
-
13P. Dorgu
-
27G. Strefezza
-
7Tete Morente
-
40J. Samooja
-
77M. Kaba
-
5M. Berisha
-
32Jasper Samooja
-
10R. Oudin
-
50S. Pierotti
-
14Þ. Helgason
-
98A. Borbei
-
2A. Pelmard
-
23S. Esposito
-
1Christian Früchtl
Số liệu đối đầu Roma gặp Lecce
Nhận định, soi kèo Roma vs Lecce
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. ROM toàn thắng cả 7 trận gần nhất khi tiếp đón LEC trên sân nhà.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của ROM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Roma gặp Lecce
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |