Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp ROMA
VĐQG Italia, vòng 30
Lecce
FT
0 - 0
(0-0)
Roma
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Roma trực tiếp
-
84'
Bryan Cristante
-
84'
Zeki Çelik
Rick Karsdor
-
84'
Paulo Dybala
Tommaso Baldanz
-
Lorenzo Venuti

Antonino Gall
82'
-
Ylber Ramadani
81'
-
Remi Oudin

Patrick Dorg
72'
-
64'
Stephan El Shaarawy
Nicola Zalewsk
-
64'
Houssem Aouar
Edoardo Bov
-
Nicola Sansone

Roberto Piccol
62'
-
Lameck Banda

Pontus Almqvis
61'
-
45'
Dean Huijsen
Evan Ndick
-
Federico Baschirotto
45'
-
Roberto Piccoli
38'
-
11'
Evan Ndicka
- Thống kê Lecce đấu với Roma
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
5M. Pongracic
-
6F. Baschirotto
-
25A. Gallo
-
7P. Almqvist
-
29A. Blin
-
20Y. Ramadani
-
13P. Dorgu
-
9N. Krstovic
-
91R. Piccoli
- Đội hình dự bị:
-
10R. Oudin
-
8H. Rafia
-
59A. Touba
-
45R. Burnete
-
23G. Faticanti
-
12L. Venuti
-
16J. Gonzalez
-
11N. Sansone
-
18M. Berisha
-
50S. Pierotti
-
40J. Samooja
-
21F. Brancolini
-
22L. Banda
Đội hình Roma
-
99M. Svilar
-
69Angelino
-
5N'Dicka
-
23G. Mancini
-
2R. Karsdorp
-
52E. Bove
-
16L. Paredes
-
4Cristante
-
59N. Zalewski
-
90R. Lukaku
-
35T. Baldanzi
- Đội hình dự bị:
-
92El Shaarawy
-
67Joao Costa
-
14D. Llorente
-
1Rui Patricio
-
63P. Boer
-
21P. Dybala
-
6C. Smalling
-
61N. Pisilli
-
20Renato Sanches
-
19Z. Celik
-
3D. Huijsen
-
22H. Aouar
Số liệu đối đầu Lecce gặp Roma
Lecce
0%
Hòa
40%
Roma
60%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ ROMA1
Nhận định, soi kèo Lecce vs Roma
Châu Á: 0.99*1/2 : 0*0.90
LEC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ROM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ROM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của ROM có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Roma
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
BÌNH LUẬN:

