Số liệu thống kê, nhận định ROMA gặp MONZA
VĐQG Italia, vòng 9
Roma
Stephan El Shaarawy (90')
FT
1 - 0
(0-0)
Monza
- Diễn biến trận đấu Roma vs Monza trực tiếp
-
90+7'
Roberto Gagliardini -
Stephan El Shaarawy
90'
-
85'
Giulio Donati
Giorgos Kyriakopoulo -
Rasmus Kristensen
Leonardo Spinazzol79'
-
Gianluca Mancini
78'
-
Diego Llorente
Evan Ndick73'
-
Nicola Zalewski
Rick Karsdor73'
-
Bryan Cristante
70'
-
65'
Dany Mota
Lorenzo Colomb -
64'
Samuele Vignato
Andrea Colpan -
Sardar Azmoun
Andrea Belott63'
-
Stephan El Shaarawy
Edoardo Bov63'
-
45+2'
Andrea Carboni
Jose Machi -
45+1'
Jose Machin -
45'
Samuele Birindelli
Pedro Pereir -
41'
Danilo DAmbrosio -
23'
Danilo DAmbrosio
- Thống kê Roma đấu với Monza
| 21(4) | Sút bóng | 11(4) |
| 8 | Phạt góc | 5 |
| 11 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Roma
-
1Rui Patricio
-
23G. Mancini
-
4Cristante
-
5N'Dicka
-
2R. Karsdorp
-
52E. Bove
-
16L. Paredes
-
22H. Aouar
-
37Spinazzola
-
11A. Belotti
-
90R. Lukaku
- Đội hình dự bị:
-
92El Shaarawy
-
14D. Llorente
-
20Renato Sanches
-
19Z. Celik
Đội hình Monza
-
16M. Di Gregorio
-
5L. Caldirola
-
22Pablo Mari
-
33D. D'Ambrosio
-
77G. Kyriakopoulos
-
32M. Pessina
-
6R. Gagliardini
-
13Pedro Pereira
-
7Jose Machin
-
28A. Colpani
-
9L. Colombo
- Đội hình dự bị:
-
17G. Caprari
-
21V. Carboni
-
23A. Sorrentino
-
79S. Molina
-
37A. Petagna
Số liệu đối đầu Roma gặp Monza
Roma
60%
Hòa
40%
Monza
0%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ MONZA1
Nhận định, soi kèo Roma vs Monza
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
ROM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOZA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của MOZA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Roma gặp Monza
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 8 | 18 |
| 2. | Roma | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 3 | 18 |
| 3. | AC Milan | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 17 |
| 4. | Inter Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 11 | 15 |
| 5. | Bologna | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 14 |
| 6. | Como | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 13 |
| 7. | Atalanta | 8 | 2 | 6 | 0 | 12 | 6 | 12 |
| 8. | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 12 |
| 9. | Udinese | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | 12 |
| 10. | Lazio | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 7 | 11 |
| 11. | Cremonese | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 10 | 11 |
| 12. | Torino | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 14 | 11 |
| 13. | Sassuolo | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 14. | Cagliari | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | 9 |
| 15. | Parma | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 7 | 7 |
| 16. | Lecce | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | 6 |
| 17. | Verona | 8 | 0 | 5 | 3 | 4 | 11 | 5 |
| 18. | Fiorentina | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 12 | 4 |
| 19. | Pisa | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 12 | 4 |
| 20. | Genoa | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA