Số liệu thống kê, nhận định ROMA gặp PARMA
VĐQG Italia, vòng 9
Artem Dovbyk (81')
Mario Hermoso (63')
(Hủy bởi VAR) Matias Soule (39')
FT
(86') Alessandro Circati
- Diễn biến trận đấu Roma vs Parma trực tiếp
-
90+4'
Enrico Delprato
-
90+1'
Christian Ordonez
-
90'
Tjas Begic
Sascha Britschg
-
86'
Alessandro Circati
-
Devyne Rensch

Wesle
86'
-
Daniele Ghilardi

Gianluca Mancin
85'
-
Artem Dovbyk
81'
-
77'
Benjamin Cremaschi
Adrian Bernab
-
77'
Pontus Almqvist
Nahuel Esteve
-
77'
Milan Djuric
Mateo Pellegrin
-
Artem Dovbyk

Matias Soul
73'
-
Mario Hermoso
63'
-
60'
Adrian Benedyczak
Patrick Cutron
-
Neil El Aynaoui

Leon Baile
45'
-
43'
Mariano Troilo
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Matias Soule
39'
-
38'
Mateo Pellegrino
-
Leon Bailey

Evan Ferguson (chấn thương)
07'
- Thống kê Roma đấu với Parma
| 18(6) | Sút bóng | 8(5) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 8 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Roma
-
99M. Svilar
-
22Hermoso
-
23G. Mancini
-
5N'Dicka
-
19Z. Celik
-
4Cristante
-
17M. Kone
-
43Wesley
-
18M. Soule
-
21P. Dybala
-
11E. Ferguson
-
31L. Bailey
-
35T. Baldanzi
-
66Buba Sangare
-
9A. Dovbyk
-
8N. El Aynaoui
-
92El Shaarawy
-
87D. Ghilardi
-
95P. Gollini
-
7L. Pellegrini
-
61N. Pisilli
-
2D. Rensch
-
12K. Tsimikas
-
24J. Ziolkowski
Đội hình Parma
-
31Z. Suzuki
-
5L. Valenti
-
39A. Circati
-
15Del Prato
-
27S. Britschgi
-
10A. Bernabe
-
8N. Estevez
-
22O. Sorensen
-
24C. Ordonez
-
9M. Pellegrino
-
32P. Cutrone
-
11P. Almqvist
-
19T. Begic
-
7A. Benedyczak
-
40E. Corvi
-
25B. Cremaschi
-
30M. Duric
-
23Hernani
-
18M. Lovik
-
3A. Ndiaye
-
65E. Plicco
-
63N. Trabucchi
Số liệu đối đầu Roma gặp Parma
Nhận định, soi kèo Roma vs Parma
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên Roma khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của Roma có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Parma cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Roma gặp Parma
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
| Thứ 4, ngày 29/10 | |||
| 00h30 | Lecce | 0 - 1 | Napoli |
| 02h45 | Atalanta | 1 - 1 | AC Milan |
| Thứ 5, ngày 30/10 | |||
| 00h30 | Roma | 2 - 1 | Parma |
| 00h30 | Juventus | 3 - 1 | Udinese |
| 00h30 | Como | 3 - 1 | Verona |
| 02h45 | Bologna | 0 - 0 | Torino |
| 02h45 | Genoa | 0 - 2 | Cremonese |
| 02h45 | Inter Milan | 3 - 0 | Fiorentina |
| Thứ 6, ngày 31/10 | |||
| 00h30 | Cagliari | 1 - 2 | Sassuolo |
| 02h45 | Pisa | 0 - 0 | Lazio |

