Số liệu thống kê, nhận định ROSS COUNTY gặp HAMILTON
VĐQG Scotland, vòng 18
Ross County
FT
0 - 2
(0-1)
Hamilton
- Thống kê Ross County đấu với Hamilton
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ross County gặp Hamilton
Ross County
60%
Hòa
20%
Hamilton
20%
| 24/07 | Hamilton | 1 - 2 | Ross County |
| 21/01 | Hamilton | 0 - 0 | Ross County |
| 13/05 | Ross County | 2 - 1 | Hamilton |
| 04/02 | Hamilton | 1 - 2 | Ross County |
| 19/12 | Ross County | 0 - 2 | Hamilton |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY
| 13/12 | Raith Rovers | 6 - 0 | Ross County |
| 10/12 | Ross County | 4 - 0 | Celtic (R) |
| 06/12 | Ross County | 1 - 2 | Airdrieonians |
| 29/11 | Banks O Dee | 0 - 2 | Ross County |
| 15/11 | Ross County | 0 - 3 | Greenock Morton |
- PHONG ĐỘ HAMILTON1
| 13/12 | Inverness C.T. | 4 - 0 | Hamilton |
| 10/12 | Raith Rovers | 5 - 2 | Hamilton |
| 06/12 | Stenhousemuir | 0 - 0 | Hamilton |
| 29/11 | Airdrieonians | 4 - 0 | Hamilton |
| 22/11 | Hamilton | 3 - 1 | Kelty Hearts |
Nhận định, soi kèo Ross County vs Hamilton
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RCO khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RCO
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của HAMI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ross County gặp Hamilton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 38 |
| 2. | Celtic | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 32 |
| 3. | Motherwell | 17 | 6 | 9 | 2 | 25 | 15 | 27 |
| 4. | Rangers | 15 | 6 | 8 | 1 | 22 | 13 | 26 |
| 5. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 24 |
| 7. | Falkirk | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 26 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 16 | 3 | 8 | 5 | 21 | 25 | 17 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Dundee | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 31 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 32 | 12 |
| 12. | Livingston | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 31 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND