Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp KHIMKI
VĐQG Nga, vòng 23
Rubin Kazan
FT
2 - 3
(0-0)
Khimki
- Thống kê Rubin Kazan đấu với Khimki
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp Khimki
Rubin Kazan
0%
Hòa
40%
Khimki
60%
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
04/08 | Rubin Kazan | 2 - 3 | Khimki |
01/04 | Rubin Kazan | 2 - 3 | Khimki |
05/02 | Khimki | 0 - 0 | Rubin Kazan |
23/08 | Khimki | 1 - 1 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
20/09 | Akron Togliatti | 2 - 2 | Rubin Kazan |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs Khimki
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.95
RKA chìm trong khủng hoảng khi thua liên tiếp 3 trận vừa qua. Trái lại, KHI chơi khởi sắc khi thắng 2 trận gần nhất.Dự đoán: KHI
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của KHI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp Khimki
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA