Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 23
Saint Etienne
FT
1 - 1
(0-1)
Nantes
(57') Mahdi Camara
(36') Randal Kolo Muani
- Diễn biến trận đấu Saint Etienne vs Nantes trực tiếp
-
90+2'
Abdoulaye Toure
Pedro Chirivell -
89'
-
80'
Kalifa Coulibaly
Moses Simo -
80'
-
74'
-
65'
Andrei Girotto -
61'
-
57'
-
45'
-
45'
-
36'
Randal Kolo Muani -
27'
- Thống kê Saint Etienne đấu với Nantes
| 14(8) | Sút bóng | 13(6) |
| 5 | Phạt góc | 5 |
| 15 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Saint Etienne
-
30J. Moulin
-
6M'Vila
-
2H. Moukoudi
-
13Trauco
-
26Debuchy
-
9Charles Nathan Abi
-
19Y. Neyou Noupa
-
17A. Aouchiche
-
8Camara
-
20Denis Bouanga
-
18A. Nordin
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
14J. Krasso
-
5Kolodziejczak
-
10W. Khazri
-
21Hamouma
-
1S. Bajic
-
34A. Moueffek
-
33Gourna-Douath
-
35S. Sow
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
2Fabio
-
21J. Castelletto
-
14C. Traore
-
24S. Corchia
-
3A. Girotto
-
5Chirivella
-
10L. Blas
-
26I. Louza
-
27M. Simon
-
23R. Muani
- Đội hình dự bị:
-
30D. Petric
-
12D. Appiah
-
17A. Limbombe
-
7K. Coulibaly
-
19A. Toure
-
28R. Emond
-
11M. Coco
-
29B. Mendy
-
15T. Basila
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Nantes
Saint Etienne
0%
Hòa
80%
Nantes
20%
| 19/01 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
| 29/09 | Nantes | 2 - 2 | Saint Etienne |
| 22/05 | Nantes | 1 - 1 | Saint Etienne |
| 23/12 | Saint Etienne | 0 - 1 | Nantes |
| 04/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Nantes
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 7/11 lần tiếp đón NAN vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |