Số liệu thống kê, nhận định SC BASTIA gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 37
SC Bastia
Gaël Danic (86')
Enzo Crivelli (74')
FT
2 - 0
(0-0)
Lorient
- Diễn biến trận đấu SC Bastia vs Lorient trực tiếp
-
Florian Raspentino
Enzo Crivell90+2'
-
Gaël Danic
86'
-
Lassana Coulibaly
82'
-
79'
Majeed Waris -
77'
Francois Bellugou
Alhassan Wakas -
Enzo Crivelli
74'
-
69'
Benjamin Jeannot
Walid Meslou -
63'
Romain Philippoteaux
Jeremie Aliadier -
Allan Saint-Maximin
Lenny Nangi62'
-
53'
Arnold Mvuemba -
Gaël Danic
Axel Ngand45'
-
Lenny Nangis
42'
-
Enzo Crivelli
03'
- Thống kê SC Bastia đấu với Lorient
| 11(6) | Sút bóng | 9(1) |
| 5 | Phạt góc | 9 |
| 14 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình SC Bastia
-
16J.Leca
-
23A.Djiku
-
4F.Marange
-
14Mehdi Mostefa
-
20P. Bengtsson
-
25L. Coulibaly
-
18Y.Cahuzac
-
12Caceres
-
11Brandao
-
19Ngando
-
27E. Crivelli
- Đội hình dự bị:
-
1Hansen
-
3H.Ongenda
-
8Danic
-
9Raspentino
-
10L.Houri
-
15J.Palmieri
-
29G.Cioni
Đội hình Lorient
-
40B.Lecomte
-
25V. Le Goff
-
13M. Ciani
-
15Peybernes
-
20S. Moreira
-
19R.Philippoteaux
-
7A. Mvuemba
-
6F.Bellugou
-
27J. Cabot
-
22B.Jeannot
-
9Waris
- Đội hình dự bị:
-
5Z. Toure
-
8Cafu
-
14R.Guerreiro
-
16P. Delecroix
-
17W.Mesloub
-
23M.Fofana
-
34E. Koffi
Số liệu đối đầu SC Bastia gặp Lorient
SC Bastia
40%
Hòa
40%
Lorient
20%
- PHONG ĐỘ SC BASTIA
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo SC Bastia vs Lorient
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của BAST có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng SC Bastia gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP