Số liệu thống kê, nhận định SC BASTIA gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 13
SC Bastia
Ellyes Skhiri (O.g 06')
FT
1 - 1
(1-0)
Montpellier
(55') Steve Mounie
- Diễn biến trận đấu SC Bastia vs Montpellier trực tiếp
-
Jerson Cabral
Sadio Diall87'
-
85'
Daniel Congre
Jerome Roussillo -
72'
Kevin Berigaud
Souleymane Camar -
Abdoulaye Keita
Lassana Coulibal66'
-
55'
Steve Mounie -
Lenny Nangis
54'
-
Gilles Cioni
50'
-
Ellyes Skhiri
06'
- Thống kê SC Bastia đấu với Montpellier
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SC Bastia gặp Montpellier
SC Bastia
20%
Hòa
20%
Montpellier
60%
| 20/09 | Montpellier | 2 - 0 | SC Bastia |
| 26/07 | SC Bastia | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/02 | Montpellier | 2 - 1 | SC Bastia |
| 20/11 | SC Bastia | 1 - 1 | Montpellier |
| 17/01 | SC Bastia | 1 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ SC BASTIA
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo SC Bastia vs Montpellier
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.93
BAST đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MOP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.84*2*-0.96
3/5 trận gần đây của BAST có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng SC Bastia gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP