Số liệu thống kê, nhận định SCHALKE 04 gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 20
                                Schalke 04
                                
                            
FT
0 - 3
                                (0-1)
                            
                                Leipzig
                                
                            
                        
                        
                                    (87') Willi Orban
(73') Marcel Sabitzer
(45+3') Nordi Mukiele
                                
- Diễn biến trận đấu Schalke 04 vs Leipzig trực tiếp
- 
                                            
88'
Marcel Halstenberg
Angelin - 
                                            
87'
Willi Orban  - 
                                            
83'
Hee-Chan Hwang
Christopher Nkunk - 
                                            
83'
Amadou Haidara
Marcel Sabitze - 
                                            
82'
Marcel Sabitzer  - 
                                            Suat Serdar
Matthew Hopp79'
 - 
                                            
73'
Marcel Sabitzer  - 
                                            Sead Kolasinac
69'
 - 
                                            
67'
Yussuf Poulsen
Alexander Sorlot - 
                                            
67'
Lukas Klostermann
Tyler Adam - 
                                            Malick Thiaw
Omar Mascarel59'
 - 
                                            Benito Raman
Alessandro Schop59'
 - 
                                            
45+3'
Nordi Mukiele  - 
                                            Nassim Boujellab
Mark Uth (chấn thương)39'
 - 
                                            Omar Mascarell
27'
 
- Thống kê Schalke 04 đấu với Leipzig
| 3(1) | Sút bóng | 24(10) | 
| 1 | Phạt góc | 7 | 
| 14 | Phạm lỗi | 16 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 1 | 
| 2 | Việt vị | 3 | 
| 38% | Cầm bóng | 62% | 
Đội hình Schalke 04
- 
                                            1R. Fahrmann
 - 
                                            13William
 - 
                                            30Mustafi
 - 
                                            5M. Nastasic
 - 
                                            20S. Kolasinac
 - 
                                            6Omar Mascarell
 - 
                                            17Stambouli
 - 
                                            28Schopf
 - 
                                            7M. Uth
 - 
                                            25A. Harit
 - 
                                            43M. Hoppe
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            34M. Langer
 - 
                                            24B. Oczipka
 - 
                                            9B. Raman
 - 
                                            8Serdar
 - 
                                            3H. Mendyl
 - 
                                            16N. Boujellab
 - 
                                            37M. Mercan
 - 
                                            33M. Thiaw
 
Đội hình Leipzig
- 
                                            1P. Gulacsi
 - 
                                            22N. Mukiele
 - 
                                            5Upamecano
 - 
                                            4W. Orban
 - 
                                            3Angelino
 - 
                                            7M. Sabitzer
 - 
                                            44K. Kampl
 - 
                                            25Dani Olmo
 - 
                                            14T. Adams
 - 
                                            18C. Nkunku
 - 
                                            19A. Sorloth
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            23Halstenberg
 - 
                                            9Y.Poulsen
 - 
                                            16Klostermann
 - 
                                            8A. Haidara
 - 
                                            11Hee-Chan
 - 
                                            33Josep Martinez
 - 
                                            6I. Konate
 - 
                                            20L. Samardzic
 
Số liệu đối đầu Schalke 04 gặp Leipzig
                                    Schalke 04
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Leipzig
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            100%
                                    | 27/05 | Leipzig | 4 - 2 | Schalke 04 | 
| 25/01 | Schalke 04 | 1 - 6 | Leipzig | 
| 06/02 | Schalke 04 | 0 - 3 | Leipzig | 
| 03/10 | Leipzig | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 23/02 | Schalke 04 | 0 - 5 | Leipzig | 
                                - PHONG ĐỘ SCHALKE 04
                            
                            | 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
                                - PHONG ĐỘ LEIPZIG1
                            
                            
                        Nhận định, soi kèo Schalke 04 vs Leipzig
Châu Á: 0.99*1 1/2 : 0*0.91
S04 đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, LEIP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.94*3*0.96
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Schalke 04 gặp Leipzig
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 | 
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 | 
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 | 
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 | 
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 | 
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 | 
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 | 
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 | 
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 | 
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 | 
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 | 
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 | 
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 | 
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 | 
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC