Số liệu thống kê, nhận định LEIPZIG gặp SCHALKE 04
VĐQG Đức, vòng 34
                                    Christopher Nkunku (90+4') 
Yussuf Poulsen (82') 
Christopher Nkunku (19') 
Konrad Laimer (10') 
                                
FT
                                    (O.g 49') Willi Orban
(28') Marcin Kaminski
                                
- Diễn biến trận đấu Leipzig vs Schalke 04 trực tiếp
- 
                                            Christopher Nkunku  90+5' 
- 
                                            Christopher Nkunku  90+4' 
- 
                                            Yussuf Poulsen  82' 
- 
                                            75' Kenan Karaman 
 Danny Latza (chấn thương)  
- 
                                            70' Thomas Ouwejan 
 Henning Matriciani (chấn thương)  
- 
                                            Dominik Szoboszlai 
 Emil Forsber  68' 
- 
                                            63'  Sebastian Polter Sebastian Polter
- 
                                            Xaver Schlager 
 Konrad Laime  61' 
- 
                                            David Raum 
 Marcel Halstenber  61' 
- 
                                            Yussuf Poulsen 
 Timo Werne  61' 
- 
                                            56' Tobias Mohr 
 Rodrigo Zalaza  
- 
                                            49'  Willi Orban Willi Orban
- 
                                            Kevin Kampl 
 Amadou Haidar  45' 
- 
                                            Amadou Haidara  41' 
- 
                                            28' 
- 
                                            20'  Cedric Brunner Cedric Brunner
- 
                                            Christopher Nkunku  19' 
- 
                                            Konrad Laimer  10' 
- Thống kê Leipzig đấu với Schalke 04
| 19(12) | Sút bóng | 16(4) | 
| 4 | Phạt góc | 5 | 
| 13 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 0 | 
| 53% | Cầm bóng | 47% | 
Đội hình Leipzig
- 
                                            13P. Tschauner
- 
                                            39Henrichs
- 
                                            16Klostermann
- 
                                            4W. Orban
- 
                                            23Halstenberg
- 
                                            27K. Laimer
- 
                                            8A. Haidara
- 
                                            7Dani Olmo
- 
                                            10E. Forsberg
- 
                                            11T. Werner
- 
                                            18C. Nkunku
- 
                                            2M. Simakan
- 
                                            37A. Diallo
- 
                                            21J. Blaswich
- 
                                            44K. Kampl
- 
                                            9Y. Poulsen
- 
                                            17D. Szoboszlai
- 
                                            22D. Raum
- 
                                            24X. Schlager
- 
                                            19Andre Silva
Đội hình Schalke 04
- 
                                            1R. Fahrmann
- 
                                            41H. Matriciani
- 
                                            35M. Kaminski
- 
                                            5S. van den Berg
- 
                                            27C. Brunner
- 
                                            30A. Kral
- 
                                            8D. Latza
- 
                                            11M. Bulter
- 
                                            10R. Zalazar
- 
                                            24D. Drexler
- 
                                            40S. Polter
- 
                                            26M. Frey
- 
                                            19K. Karaman
- 
                                            13A. Schwolow
- 
                                            29T. Mohr
- 
                                            20T. Skarke
- 
                                            2T. Ouwejan
- 
                                            4M. Yoshida
- 
                                            21M. Pieringer
- 
                                            3L. Greiml
Số liệu đối đầu Leipzig gặp Schalke 04
| 27/05 | Leipzig | 4 - 2 | Schalke 04 | 
| 25/01 | Schalke 04 | 1 - 6 | Leipzig | 
| 06/02 | Schalke 04 | 0 - 3 | Leipzig | 
| 03/10 | Leipzig | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 23/02 | Schalke 04 | 0 - 5 | Leipzig | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
| 05/10 | A.Bielefeld | 1 - 2 | Schalke 04 | 
Nhận định, soi kèo Leipzig vs Schalke 04
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
LEIP đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, S04 thi đấu thiếu ổn định: thua 3/4 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.89*3 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của S04 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leipzig gặp Schalke 04
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
