Số liệu thống kê, nhận định **SEONGNAM ILHWA CH. gặp GIMCHEON SANGMU
VĐQG Hàn Quốc, vòng 8
**Seongnam Ilhwa Ch.
FT
0 - 3
(0-2)
Gimcheon Sangmu
- Thống kê **Seongnam Ilhwa Ch. đấu với Gimcheon Sangmu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu **Seongnam Ilhwa Ch. gặp Gimcheon Sangmu
**Seongnam Ilhwa Ch.
20%
Hòa
60%
Gimcheon Sangmu
20%
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
26/11 | Seongnam Ilhwa Ch. | 0 - 2 | Ansan Greeners |
11/11 | Seoul E-Land | 0 - 2 | Seongnam Ilhwa Ch. |
21/10 | Cheonan City | 3 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
07/10 | Seongnam Ilhwa Ch. | 2 - 0 | Chungnam Asan |
30/09 | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU1
20/09 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 2 | Gimcheon Sangmu |
14/09 | Gimcheon Sangmu | 1 - 2 | Daegu |
31/08 | Daejeon Hana Citizen | 2 - 1 | Gimcheon Sangmu |
23/08 | Gimcheon Sangmu | 3 - 2 | Suwon FC |
17/08 | Gimcheon Sangmu | 5 - 2 | FC Seoul |
Nhận định, soi kèo **Seongnam Ilhwa Ch. vs Gimcheon Sangmu
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để SIC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SIC
Tài xỉu: 0.79*2*-0.93
5 trận gần đây của SANG có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng **Seongnam Ilhwa Ch. gặp Gimcheon Sangmu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jeonbuk H.Motor | 30 | 20 | 6 | 4 | 53 | 25 | 66 |
2. | Gimcheon Sangmu | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 33 | 49 |
3. | Daejeon Hana Citizen | 30 | 13 | 9 | 8 | 42 | 39 | 48 |
4. | Pohang Steelers | 30 | 14 | 6 | 10 | 37 | 37 | 48 |
5. | FC Seoul | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 37 | 43 |
6. | Gwangju | 30 | 11 | 8 | 11 | 32 | 35 | 41 |
7. | Gangwon | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 33 | 41 |
8. | Anyang | 30 | 11 | 4 | 15 | 37 | 39 | 37 |
9. | Ulsan Hyundai | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 39 | 36 |
10. | Suwon FC | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 47 | 34 |
11. | Jeju Utd | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 39 | 31 |
12. | Daegu | 30 | 5 | 7 | 18 | 35 | 57 | 22 |