Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp JEONBUK H.MOTOR
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off
Seoul E-Land
FT
1 - 2
(0-1)
Jeonbuk H.Motor
- Thống kê Seoul E-Land đấu với Jeonbuk H.Motor
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp Jeonbuk H.Motor
Seoul E-Land
0%
Hòa
0%
Jeonbuk H.Motor
100%
08/12 | Jeonbuk H.Motor | 2 - 1 | Seoul E-Land |
01/12 | Seoul E-Land | 1 - 2 | Jeonbuk H.Motor |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
13/09 | Seoul E-Land | 0 - 1 | Suwon Bluewings |
06/09 | Jeonnam Dragons | 1 - 2 | Seoul E-Land |
31/08 | Cheonan City | 2 - 5 | Seoul E-Land |
23/08 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
16/08 | Gyeongnam | 1 - 1 | Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ JEONBUK H.MOTOR1
13/09 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 0 | Daejeon Hana Citizen |
30/08 | Ulsan Hyundai | 0 - 2 | Jeonbuk H.Motor |
27/08 | Gangwon | 1 - 2 | Jeonbuk H.Motor |
24/08 | Pohang Steelers | 3 - 1 | Jeonbuk H.Motor |
20/08 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 1 | Gangwon |
Nhận định, soi kèo Seoul E-Land vs Jeonbuk H.Motor
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.82
SEEL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, JEO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: JEO
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của JEO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp Jeonbuk H.Motor
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jeonbuk H.Motor | 29 | 20 | 6 | 3 | 52 | 23 | 66 |
2. | Gimcheon Sangmu | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 32 | 46 |
3. | Daejeon Hana Citizen | 29 | 12 | 9 | 8 | 39 | 37 | 45 |
4. | Pohang Steelers | 29 | 13 | 6 | 10 | 36 | 37 | 45 |
5. | Gwangju | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 32 | 41 |
6. | Gangwon | 29 | 11 | 8 | 10 | 29 | 32 | 41 |
7. | FC Seoul | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 37 | 40 |
8. | Anyang | 29 | 11 | 3 | 15 | 37 | 39 | 36 |
9. | Ulsan Hyundai | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 39 | 35 |
10. | Suwon FC | 29 | 8 | 7 | 14 | 42 | 47 | 31 |
11. | Jeju Utd | 29 | 8 | 7 | 14 | 30 | 38 | 31 |
12. | Daegu | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 54 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC