Số liệu thống kê, nhận định SEPSI OSK gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Sepsi OSK
FT
1 - 1
(0-0)
Farul Constanta
- Thống kê Sepsi OSK đấu với Farul Constanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sepsi OSK gặp Farul Constanta
Sepsi OSK
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
| 12/04 | Sepsi OSK | 1 - 4 | Farul Constanta |
| 06/02 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Farul Constanta |
| 22/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 04/05 | Farul Constanta | 1 - 4 | Sepsi OSK |
| 06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Nhận định, soi kèo Sepsi OSK vs Farul Constanta
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sepsi OSK gặp Farul Constanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA