Số liệu thống kê, nhận định SHENZHEN PENG CITY gặp CHENGDU RONGCHENG
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 20
Shenzhen Peng City
FT
1 - 1
(0-0)
Chengdu Rongcheng
- Thống kê Shenzhen Peng City đấu với Chengdu Rongcheng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shenzhen Peng City gặp Chengdu Rongcheng
Shenzhen Peng City
20%
Hòa
0%
Chengdu Rongcheng
80%
- PHONG ĐỘ SHENZHEN PENG CITY
- PHONG ĐỘ CHENGDU RONGCHENG1
| 04/11 | FC Seoul | 0 - 0 | Chengdu Rongcheng |
| 31/10 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Henan Songshan |
| 26/10 | Qingdao West Coast | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 21/10 | Chengdu Rongcheng | 0 - 2 | Darul Takzim |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
Nhận định, soi kèo Shenzhen Peng City vs Chengdu Rongcheng
Châu Á: **
SIJI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CQIA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SIJI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CQIA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shenzhen Peng City gặp Chengdu Rongcheng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Liaoning Tieren | 30 | 20 | 8 | 2 | 64 | 27 | 68 |
| 2. | Guangdong GZ-Power | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 35 | 60 |
| 3. | Chong. Tongliang | 30 | 18 | 6 | 6 | 52 | 32 | 60 |
| 4. | Yanbian Longding | 30 | 16 | 7 | 7 | 43 | 25 | 55 |
| 5. | Shijiazhuang Gongfu | 30 | 12 | 11 | 7 | 39 | 31 | 47 |
| 6. | Jiangxi Dingnan | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 35 | 44 |
| 7. | Dalian Kun City | 30 | 11 | 9 | 10 | 42 | 38 | 42 |
| 8. | Nantong Zhiyun | 30 | 11 | 8 | 11 | 42 | 31 | 41 |
| 9. | Shaanxi Union | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 47 | 39 |
| 10. | Suzhou Dongwu | 30 | 9 | 12 | 9 | 25 | 26 | 39 |
| 11. | Nanjing City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | 36 |
| 12. | Shanghai Jiading | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 44 | 30 |
| 13. | Foshan Nanshi | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 49 | 29 |
| 14. | Shenzhen Juniors | 30 | 8 | 4 | 18 | 38 | 60 | 28 |
| 15. | Guangxi Pingguo | 30 | 6 | 7 | 17 | 24 | 47 | 25 |
| 16. | Qingdao Red Lions | 30 | 2 | 7 | 21 | 20 | 50 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC