Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 33
Sigma Olomouc
FT
0 - 3
(0-1)
Mlada Boleslav
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Mlada Boleslav
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Mlada Boleslav
Sigma Olomouc
80%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
20%
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 15/12 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
| 18/08 | Sigma Olomouc | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
| 16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
| 07/10 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
| 07/11 | FC Noah | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 24/10 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Rakow Czestochowa |
| 18/10 | MFK Karvina | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Mlada Boleslav
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC