Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 19
Mlada Boleslav
FT
1 - 3
(0-2)
Sigma Olomouc
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Sigma Olomouc
Mlada Boleslav
20%
Hòa
0%
Sigma Olomouc
80%
15/12 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
18/08 | Sigma Olomouc | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
07/10 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
18/03 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
MBO đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SIGM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: