Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 24
Sigma Olomouc
FT
2 - 0
(1-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Mlada Boleslav
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Mlada Boleslav
Sigma Olomouc
80%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
20%
15/12 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
18/08 | Sigma Olomouc | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
07/10 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
18/03 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
03/10 | Fiorentina | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.71*0 : 1/4*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
4/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Mlada Boleslav
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
16. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC