Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp RANDERS
VĐQG Đan Mạch, vòng 29
Silkeborg IF
FT
1 - 0
(0-0)
Randers
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Randers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Randers
Silkeborg IF
60%
Hòa
20%
Randers
20%
| 03/08 | Randers | 1 - 0 | Silkeborg IF |
| 01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
| 10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
| 11/08 | Randers | 0 - 2 | Silkeborg IF |
| 11/11 | Silkeborg IF | 1 - 1 | Randers |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Vejle | 1 - 2 | Silkeborg IF |
| 18/10 | Silkeborg IF | 3 - 1 | Kobenhavn |
- PHONG ĐỘ RANDERS1
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 26/10 | Randers | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Randers | 2 - 1 | Viborg |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Randers
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.91
SIL đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, RAND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.96*3*0.92
5 trận gần đây của SIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Randers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 2. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 9. | Silkeborg IF | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH