Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp RANDERS
VĐQG Đan Mạch, vòng 17
Silkeborg IF
FT
0 - 0
(0-0)
Randers
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Randers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Randers
Silkeborg IF
60%
Hòa
20%
Randers
20%
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 03/08 | Randers | 1 - 0 | Silkeborg IF |
| 01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
| 10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
| 11/08 | Randers | 0 - 2 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
| 07/12 | Nordsjaelland | 5 - 0 | Silkeborg IF |
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 22/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 13/11 | Holstein Kiel | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ RANDERS1
| 07/12 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 25/11 | Randers | 0 - 0 | Odense BK |
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Randers
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Silkeborg khi thắng 15/28 trận đối đầu gần đâyDự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của Silkeborg có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Randers cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Randers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 18 | 40 |
| 2. | Midtjylland | 18 | 10 | 6 | 2 | 48 | 21 | 36 |
| 3. | Brondby | 18 | 10 | 1 | 7 | 31 | 21 | 31 |
| 4. | Sonderjyske | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 25 | 29 |
| 5. | Kobenhavn | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 28 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 29 | 24 |
| 8. | Nordsjaelland | 18 | 8 | 0 | 10 | 29 | 32 | 24 |
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 36 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 35 | 13 |
BÌNH LUẬN:

