Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp BEERSCHOT-WILRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 29
Sint Truiden
FT
2 - 0
(1-0)
Beerschot-Wilrijk
- Thống kê Sint Truiden đấu với Beerschot-Wilrijk
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Beerschot-Wilrijk
Sint Truiden
100%
Hòa
0%
Beerschot-Wilrijk
0%
| 04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
| 08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
| 21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
| 21/03 | Sint Truiden | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
| 27/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK1
| 26/10 | Lommel | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 18/10 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Beveren |
| 28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
| 24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Beerschot-Wilrijk
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Beerschot-Wilrijk
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Antwerpen | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ