Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 31
Beerschot-Wilrijk
FT
0 - 1
(0-0)
Sint Truiden
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Sint Truiden
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Sint Truiden
Beerschot-Wilrijk
0%
Hòa
0%
Sint Truiden
100%
| 04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
| 08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
| 21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
| 21/03 | Sint Truiden | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
| 21/12 | Beveren | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 17/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | KAA Gent B |
| 14/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Patro Eisden |
| 07/12 | Club Brugge II | 3 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 03/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | RAA L Louviere |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 27/12 | Standard Liege | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 21/12 | Sint Truiden | 1 - 0 | KV Mechelen |
| 14/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Sint Truiden |
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Sint Truiden
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của BWI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Sint Truiden
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 20 | 12 | 6 | 2 | 36 | 12 | 42 |
| 2. | Club Brugge | 20 | 13 | 2 | 5 | 36 | 22 | 41 |
| 3. | Sint Truiden | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 23 | 39 |
| 4. | Anderlecht | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 22 | 35 |
| 5. | KV Mechelen | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 22 | 31 |
| 6. | Royal Antwerp | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 21 | 27 |
| 7. | Standard Liege | 20 | 8 | 3 | 9 | 18 | 23 | 27 |
| 8. | Gent | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 29 | 26 |
| 9. | Racing Genk | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 31 | 25 |
| 10. | Westerlo | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 30 | 24 |
| 11. | Charleroi | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 26 | 24 |
| 12. | Zulte-Waregem | 20 | 5 | 8 | 7 | 26 | 29 | 23 |
| 13. | RAA L Louviere | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 21 | 20 |
| 14. | OH Leuven | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 29 | 20 |
| 15. | Cercle Brugge | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 30 | 17 |
| 16. | Dender | 20 | 2 | 7 | 11 | 16 | 34 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

