Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định SÍP gặp ROMANIA

VLWC KV Châu Âu, vòng 6

Síp

Charalampos Charalampous (76')
Loizos Loizou (29')

FT

2 - 2

(1-2)

Romania

(18') Denis Dragus
(02') Denis Dragus

- Diễn biến trận đấu Síp vs Romania trực tiếp

  • Charalampos Charalampous 

    90+1'

     
  • Nikos Koutsakos
    Marinos Tzioni

    88'

     
  •  

    85'

    Florin Tanase
    Adrian Sut (chấn thương)
  •  

    80'

    Deian Sorescu
    Dennis Ma
  •  

    80'

    Adrian Sut
    Razvan Mari
  • Charalampos Charalampous 

    76'

     
  • Charalambos Kyriakou
    Ioannis Kost

    68'

     
  •  

    65'

    David Miculescu
    Alex Dobr
  • Charalampos Charalampous
    Ioannis Kousoulo

    62'

     
  • Andronikos Kakoullis
    Loizos Loizo

    62'

     
  • Ioannis Pittas 

    54'

     
  • Ioannis Kousoulos 

    48'

     
  • Anderson Correia
    Kostas Pilea

    45'

     
  •  

    44'

    Andrei Burca
  • Loizos Loizou 

    29'

     
  •  

    21'

    Nicusor Bancu
  •  

    18'

    Denis Dragus
  •  

    02'

    Denis Dragus

- Thống kê Síp đấu với Romania

18(8) Sút bóng 8(8)
7 Phạt góc 1
7 Phạm lỗi 21
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 2
2 Việt vị 0
59% Cầm bóng 41%

Đội hình Síp

  • 12
    Fabiano Freitas
  • 16
    A. Shikkis
  • 15
    C. Sielis
  • 19
    K. Laifis
  • 2
    K. Pileas
  • 20
    G. Kastanos
  • 8
    I. Kousoulos
  • 13
    I. Kosti
  • 21
    M. Tzionis
  • 9
    I. Pittas
  • 17
    L. Loizou
- Đội hình dự bị:
  • 7
    A. Correia
  • 4
    S. Andreou
  • 18
    K. Artymatas
  • 5
    C. Charalampous
  • 11
    A. Kakoullis
  • 14
    N. Koutsakos
  • 23
    C. Kyriakou
  • 1
    J. Mall
  • 22
    N. Michail
  • 3
    N. Panagiotou
  • 6
    G. Satsias
  • 10
    P. Sotiriou

Đội hình Romania

  • 12
    H. Moldovan
  • 11
    N. Bancu
  • 15
    A. Burca
  • 5
    V. Ghita
  • 2
    A. Ratiu
  • 10
    N. Stanciu
  • 6
    M. Marin
  • 18
    R. Marin
  • 14
    A. Dobre
  • 7
    D. Dragus
  • 20
    D. Man
- Đội hình dự bị:
  • 9
    S. Baiaram
  • 4
    A. Chipciu
  • 17
    D. Miculescu
  • 22
    A. Mitrita
  • 21
    D. Olaru
  • 3
    M. Popescu
  • 16
    R. Sava
  • 13
    V. Screciu
  • 23
    D. Sorescu
  • 8
    A. Sut
  • 19
    F. Tanase
  • 1
    S. Tarnovanu

Số liệu đối đầu Síp gặp Romania

Síp
0%
Hòa
20%
Romania
80%

Nhận định, soi kèo Síp vs Romania

Châu Á: 0.85*1 : 0*0.97

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Romania khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: ROU

Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.82

3/5 trận gần đây của Síp có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Síp gặp Romania

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 4 3 0 1 8 3 9
2. Slovakia 4 3 0 1 5 2 9
3. Bắc Ireland 4 2 0 2 6 5 6
4. Luxembourg 4 0 0 4 1 10 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 4 3 1 0 9 0 10
2. Kosovo 4 2 1 1 3 4 7
3. Slovenia 4 0 3 1 2 5 3
4. Thụy Điển 4 0 1 3 2 7 1
Bảng C
1. Đan Mạch 4 3 1 0 12 1 10
2. Scotland 4 3 1 0 7 2 10
3. Hy Lạp 4 1 0 3 7 10 3
4. Belarus 4 0 0 4 2 15 0
Bảng D
1. Pháp 4 3 1 0 9 3 10
2. Ukraina 4 2 1 1 8 7 7
3. Iceland 4 1 1 2 11 9 4
4. Azerbaijan 4 0 1 3 2 11 1
Bảng E
1. T.B.Nha 4 4 0 0 15 0 12
2. T.N.Kỳ 4 3 0 1 13 10 9
3. Georgia 4 1 0 3 6 9 3
4. Bulgaria 4 0 0 4 1 16 0
Bảng F
1. B.D.Nha 4 3 1 0 11 4 10
2. Hungary 4 1 2 1 8 7 5
3. Ireland 4 1 1 2 4 5 4
4. Armenia 4 1 0 3 2 9 3
Bảng G
1. Hà Lan 6 5 1 0 22 3 16
2. Ba Lan 6 4 1 1 10 4 13
3. Phần Lan 7 3 1 3 8 13 10
4. Lithuania 7 0 3 4 6 11 3
5. Malta 6 0 2 4 1 16 2
Bảng H
1. Áo 6 5 0 1 19 3 15
2. Bosnia & Herz 6 4 1 1 13 5 13
3. Romania 6 3 1 2 11 6 10
4. Síp 7 2 2 3 11 9 8
5. San Marino 7 0 0 7 1 32 0
Bảng I
1. Na Uy 6 6 0 0 29 3 18
2. Italia 6 5 0 1 18 8 15
3. Israel 7 3 0 4 15 19 9
4. Estonia 7 1 1 5 7 17 4
5. Moldova 6 0 1 5 4 26 1
Bảng J
1. Bỉ 6 4 2 0 21 6 14
2. North Macedonia 7 3 4 0 12 3 13
3. Wales 6 3 1 2 13 10 10
4. Kazakhstan 7 2 1 4 8 12 7
5. Liechtenstein 6 0 0 6 0 23 0
Bảng K
1. Anh 6 6 0 0 18 0 18
2. Albania 6 3 2 1 6 3 11
3. Serbia 6 3 1 2 7 7 10
4. Latvia 7 1 2 4 4 13 5
5. Andorra 7 0 1 6 3 15 1
Bảng L
1. Croatia 6 5 1 0 20 1 16
2. Séc 7 4 1 2 12 8 13
3. Đảo Faroe 7 4 0 3 10 6 12
4. Montenegro 6 2 0 4 4 13 6
5. Gibraltar 6 0 0 6 2 20 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
C.Nhật, ngày 07/09
20h00 Georgia 3 - 0 Bulgaria
22h59 Lithuania 2 - 3 Hà Lan
22h59 North Macedonia 5 - 0 Liechtenstein
Thứ 2, ngày 08/09
01h45 Ba Lan 3 - 1 Phần Lan
01h45 Luxembourg 0 - 1 Slovakia
01h45 T.N.Kỳ 0 - 6 T.B.Nha
01h45 Bỉ 6 - 0 Kazakhstan
01h45 Đức 3 - 1 Bắc Ireland
Thứ 3, ngày 09/09
01h45 Hy Lạp 0 - 3 Đan Mạch
01h45 Thụy Sỹ 3 - 0 Slovenia
01h45 Israel 4 - 5 Italia
01h45 Gibraltar 0 - 1 Đảo Faroe
01h45 Croatia 4 - 0 Montenegro
01h45 Belarus 0 - 2 Scotland
01h45 Kosovo 2 - 0 Thụy Điển
22h59 Armenia 2 - 1 Ireland
22h59 Azerbaijan 1 - 1 Ukraina
Thứ 4, ngày 10/09
01h45 Albania 1 - 0 Latvia
01h45 Hungary 2 - 3 B.D.Nha
01h45 Pháp 2 - 1 Iceland
01h45 Bosnia & Herz 1 - 2 Áo
01h45 Na Uy 11 - 1 Moldova
01h45 Síp 2 - 2 Romania
01h45 Serbia 0 - 5 Anh