Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp ZLIN
VĐQG Séc, vòng 28
Slavia Praha
FT
2 - 1
(1-1)
Zlin
- Thống kê Slavia Praha đấu với Zlin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Zlin
Slavia Praha
80%
Hòa
20%
Zlin
0%
15/02 | Zlin | 1 - 1 | Slavia Praha |
06/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Zlin |
14/11 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
08/08 | Slavia Praha | 4 - 1 | Zlin |
20/04 | Slavia Praha | 3 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Zlin
Châu Á: -0.99*0 : 2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
4/5 trận gần đây của SLPRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Zlin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC