Số liệu thống kê, nhận định ZLIN gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 17
Zlin
FT
1 - 1
(0-1)
Slavia Praha
- Thống kê Zlin đấu với Slavia Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zlin gặp Slavia Praha
Zlin
0%
Hòa
40%
Slavia Praha
60%
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
| 15/02 | Zlin | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 06/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Zlin |
| 14/11 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ ZLIN
| 08/11 | Zlin | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
| 10/11 | Vik.Plzen | 3 - 5 | Slavia Praha |
| 05/11 | Slavia Praha | 0 - 3 | Arsenal |
| 02/11 | Slavia Praha | 2 - 0 | Banik Ostrava |
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
Nhận định, soi kèo Zlin vs Slavia Praha
Châu Á: 0.80*1 3/4 : 0*-0.98
ZLIN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: -0.83*3 1/4*0.60
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zlin gặp Slavia Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 11 | 33 |
| 2. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 3. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

