Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 22
Slovacko
FT
2 - 1
(1-1)
Mlada Boleslav
- Thống kê Slovacko đấu với Mlada Boleslav
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Mlada Boleslav
Slovacko
20%
Hòa
60%
Mlada Boleslav
20%
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 25/05 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
| 23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 28/07 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Slovacko |
| 14/05 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 2. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 3. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 7. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 8. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 9. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 14. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC