Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 21
Slovacko
FT
2 - 3
(2-1)
Slavia Praha
- Thống kê Slovacko đấu với Slavia Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Slavia Praha
Slovacko
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
21/07 | Slovacko | 0 - 0 | Slavia Praha |
18/05 | Slovacko | 1 - 2 | Slavia Praha |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/09 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bodo Glimt |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Slavia Praha
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*-0.98
SLOK đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLPRA thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Slavia Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC