Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 22
Slovacko
FT
1 - 3
(1-1)
Sparta Praha
- Thống kê Slovacko đấu với Sparta Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Sparta Praha
Slovacko
0%
Hòa
40%
Sparta Praha
60%
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
| 24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
| 05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
| 26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 30/11 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovacko |
| 24/11 | Slovacko | 2 - 0 | Zlin |
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
| 04/12 | SK Artis Brno | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 28/11 | Legia Wars. | 0 - 1 | Sparta Praha |
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 09/11 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Sparta Praha
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.86
SLOK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Sparta Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 17 | 11 | 6 | 0 | 35 | 12 | 39 |
| 2. | Sparta Praha | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 21 | 34 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 16 | 29 |
| 5. | Vik.Plzen | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 23 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 11 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | 18 |
| 12. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 13. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
| 14. | Dukla Praha | 17 | 2 | 7 | 8 | 13 | 24 | 13 |
| 15. | Mlada Boleslav | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 39 | 13 |
| 16. | Slovacko | 17 | 2 | 5 | 10 | 8 | 24 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC