Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 20
Slovacko
FT
0 - 2
(0-2)
Sparta Praha
- Thống kê Slovacko đấu với Sparta Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Sparta Praha
Slovacko
0%
Hòa
40%
Sparta Praha
60%
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
| 24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
| 05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
| 26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
| 20/09 | Pardubice | 1 - 1 | Slovacko |
| 14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
| 27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
| 20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Sparta Praha
Châu Á: 0.78*3/4 : 0*-0.96
SLOK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Sparta Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
| 7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
| 8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
| 9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
| 10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
| 11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
| 12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
| 13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
| 15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
| 16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC