Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 25
Sparta Praha
FT
7 - 2
(4-1)
Teplice
- Thống kê Sparta Praha đấu với Teplice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Teplice
Sparta Praha
40%
Hòa
60%
Teplice
0%
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
27/07 | Teplice | 1 - 4 | Sparta Praha |
18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
22/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Teplice
Châu Á: 0.89*0 : 1 1/2*0.95
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.95*3*0.87
3/5 trận gần đây của TEP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Teplice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
2. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
3. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC