Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 16
Sparta Praha
FT
1 - 1
(0-0)
Teplice
- Thống kê Sparta Praha đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp Teplice
Sparta Praha
40%
Hòa
60%
Teplice
0%
| 10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
| 23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
| 27/07 | Teplice | 1 - 4 | Sparta Praha |
| 18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
| 19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
| 27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
| 20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
| 20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
| 13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs Teplice
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/2*0.99
SPRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TEP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.94*3*0.86
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 4. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 5. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 6. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 7. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

