Số liệu thống kê, nhận định ST. GALLEN gặp SERVETTE
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 13
St. Gallen
FT
1 - 1
(0-1)
Servette
- Thống kê St. Gallen đấu với Servette
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Gallen gặp Servette
St. Gallen
40%
Hòa
60%
Servette
0%
| 02/08 | Servette | 1 - 4 | St. Gallen |
| 06/04 | St. Gallen | 1 - 0 | Servette |
| 19/01 | Servette | 1 - 1 | St. Gallen |
| 06/10 | St. Gallen | 1 - 1 | Servette |
| 12/05 | St. Gallen | 1 - 1 | Servette |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN
| 07/12 | St. Gallen | 1 - 2 | Zurich |
| 04/12 | Rapperswil-Jona | 0 - 0 | St. Gallen |
| 30/11 | Basel | 0 - 0 | St. Gallen |
| 27/11 | Lugano | 1 - 3 | St. Gallen |
| 23/11 | St. Gallen | 1 - 0 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ SERVETTE1
| 07/12 | Grasshoppers | 0 - 1 | Servette |
| 30/11 | Servette | 4 - 4 | Young Boys |
| 23/11 | Luzern | 2 - 2 | Servette |
| 09/11 | Servette | 0 - 1 | Thun |
| 02/11 | Winterthur | 4 - 2 | Servette |
Nhận định, soi kèo St. Gallen vs Servette
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GALE khi thắng 12/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GALE
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
4/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Gallen gặp Servette
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 18 | 34 |
| 2. | St. Gallen | 16 | 9 | 1 | 6 | 31 | 20 | 28 |
| 3. | Basel | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 27 |
| 4. | Young Boys | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 29 | 26 |
| 5. | Sion | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 20 | 24 |
| 6. | Lugano | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | 24 |
| 7. | Zurich | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | 23 |
| 8. | Lausanne Sports | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 23 | 20 |
| 9. | Servette | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 31 | 19 |
| 10. | Luzern | 16 | 4 | 6 | 6 | 30 | 31 | 18 |
| 11. | Grasshoppers | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 30 | 14 |
| 12. | Winterthur | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 44 | 9 |