Số liệu thống kê, nhận định ST. GALLEN gặp YOUNG BOYS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 13
St. Gallen
FT
1 - 4
(1-2)
Young Boys
- Thống kê St. Gallen đấu với Young Boys
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Gallen gặp Young Boys
St. Gallen
40%
Hòa
0%
Young Boys
60%
| 09/11 | St. Gallen | 1 - 4 | Young Boys |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 30/03 | Young Boys | 1 - 0 | St. Gallen |
| 01/12 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen |
| 28/07 | St. Gallen | 4 - 0 | Young Boys |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN
| 09/11 | St. Gallen | 1 - 4 | Young Boys |
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS1
| 09/11 | St. Gallen | 1 - 4 | Young Boys |
| 07/11 | PAOK | 4 - 0 | Young Boys |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 26/10 | Zurich | 2 - 3 | Young Boys |
Nhận định, soi kèo St. Gallen vs Young Boys
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Young Boys khi thắng 38/65 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.87*3*1.00
5 trận gần đây của St. Gallen có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Young Boys cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Gallen gặp Young Boys
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 13 | 10 | 1 | 2 | 26 | 14 | 31 |
| 2. | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 16 | 22 |
| 3. | Young Boys | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 23 | 22 |
| 4. | St. Gallen | 12 | 7 | 0 | 5 | 26 | 17 | 21 |
| 5. | Sion | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 19 |
| 6. | Lugano | 12 | 6 | 1 | 5 | 17 | 17 | 19 |
| 7. | Luzern | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 22 | 17 |
| 8. | Lausanne Sports | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 21 | 16 |
| 9. | Zurich | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 25 | 16 |
| 10. | Servette | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 25 | 14 |
| 11. | Grasshoppers | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | 13 |
| 12. | Winterthur | 13 | 1 | 3 | 9 | 16 | 36 | 6 |
BÌNH LUẬN:

