Số liệu thống kê, nhận định ST. GALLEN gặp YOUNG BOYS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 12
St. Gallen
FT
3 - 1
(1-0)
Young Boys
- Thống kê St. Gallen đấu với Young Boys
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Gallen gặp Young Boys
St. Gallen
40%
Hòa
0%
Young Boys
60%
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 30/03 | Young Boys | 1 - 0 | St. Gallen |
| 01/12 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen |
| 28/07 | St. Gallen | 4 - 0 | Young Boys |
| 17/05 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
| 28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS1
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 26/10 | Zurich | 2 - 3 | Young Boys |
| 24/10 | Young Boys | 3 - 2 | Ludogorets |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
Nhận định, soi kèo St. Gallen vs Young Boys
Châu Á: 0.93*1 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 30/51 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.91*3 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của YBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Gallen gặp Young Boys
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 13 | 25 |
| 2. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 3. | Basel | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 15 | 21 |
| 4. | Sion | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 18 |
| 5. | Young Boys | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 22 | 18 |
| 6. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 7. | Luzern | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 19 | 14 |
| 8. | Servette | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 9. | Zurich | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | 13 |
| 10. | Lausanne Sports | 11 | 3 | 3 | 5 | 21 | 18 | 12 |
| 11. | Grasshoppers | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 21 | 10 |
| 12. | Winterthur | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 33 | 3 |