Số liệu thống kê, nhận định ST. GALLEN gặp YVERDON
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 16
St. Gallen
FT
4 - 0
(3-0)
Yverdon
- Thống kê St. Gallen đấu với Yverdon
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Gallen gặp Yverdon
St. Gallen
20%
Hòa
40%
Yverdon
40%
| 07/05 | Yverdon | 1 - 1 | St. Gallen |
| 16/02 | Yverdon | 1 - 0 | St. Gallen |
| 24/11 | St. Gallen | 0 - 0 | Yverdon |
| 28/09 | Yverdon | 1 - 0 | St. Gallen |
| 14/04 | St. Gallen | 5 - 1 | Yverdon |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
| 28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ YVERDON1
| 01/11 | Yverdon | 3 - 4 | Vaduz |
| 25/10 | Stade Nyonnais | 2 - 2 | Yverdon |
| 19/10 | Yverdon | 2 - 0 | Bellinzona |
| 04/10 | Aarau | 1 - 2 | Yverdon |
| 28/09 | Yverdon | 1 - 0 | Stade Nyonnais |
Nhận định, soi kèo St. Gallen vs Yverdon
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/2*-0.98
GALE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, YVE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GALE
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của YVE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Gallen gặp Yverdon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 14 | 28 |
| 2. | Basel | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 22 |
| 3. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 4. | Young Boys | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 22 | 19 |
| 5. | Sion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 6. | Luzern | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 19 | 17 |
| 7. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 8. | Lausanne Sports | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 19 | 15 |
| 9. | Servette | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | 14 |
| 10. | Zurich | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 23 | 13 |
| 11. | Grasshoppers | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 27 | 10 |
| 12. | Winterthur | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 35 | 6 |