Số liệu thống kê, nhận định STADE BRESTOIS gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 36
Steve Mounie (48')
Franck Honorat (45')
FT
(43') Neto Borges
- Diễn biến trận đấu Stade Brestois vs Clermont trực tiếp
-
Steve Mounie
90+5'
-
90+5'
Mateusz Wieteska -
90+2'
Maximiliano Caufriez -
Lilian Brassier
90+2'
-
Mahdi Camara
90+1'
-
90+1'
Johan Gastien -
Felix Lemarechal
Franck Honora85'
-
83'
Jeremie Bela
Elbasan Rashan -
83'
Komnen Andric
Grejohn Kye -
68'
Saîf-Eddine Khaoui
Muhammed Cha -
68'
Maxime Gonalons
Yohann Magni -
68'
Mehdi Zeffane
Jim Allevina -
Mahdi Camara
Romain Del Castill68'
-
57'
Alidu Seidu -
Steve Mounie
48'
-
Franck Honorat
45'
-
43'
Neto Borges
- Thống kê Stade Brestois đấu với Clermont
| 10(3) | Sút bóng | 8(2) |
| 7 | Phạt góc | 1 |
| 16 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 4 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Stade Brestois
-
40M. Bizot
-
27K. Lala
-
5Chardonnet
-
3L. Brassier
-
2J. Duverne
-
20P. Lees-Melou
-
9F. Honorat
-
7H. Belkebla
-
10R. Del Castillo
-
22J. Le Douaron
-
15S. Mounie
-
1G. Larsonneur
-
8H. Magnetti
-
28B. Locko
-
4A. Dari
-
17A. Elis
-
23C. Herelle
-
45Camara
-
29Mathias Lage
-
37Lemarechal
Đội hình Clermont
-
40O. Djoco
-
5M. Caufriez
-
4M. Wieteska
-
36A. Seidu
-
3Neto Borges
-
25J. Gastien
-
7Y. Magnin
-
11J. Allevinah
-
18E. Rashani
-
70M. Cham
-
95G. Kyei
-
12M. Gonalons
-
91J. Bela
-
22A. Maurer
-
9K. Andric
-
21F. Ogier
-
2M. Zeffane
-
15C. Konate
-
10S. Khaoui
-
16L. Margueron
Số liệu đối đầu Stade Brestois gặp Clermont
| 11/02 | Clermont | 1 - 1 | Stade Brestois |
| 03/12 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont |
| 21/05 | Stade Brestois | 2 - 1 | Clermont |
| 23/10 | Clermont | 1 - 3 | Stade Brestois |
| 01/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Clermont |
| 13/12 | Stade Rennais | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 06/12 | Stade Brestois | 1 - 0 | Monaco |
| 30/11 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 23/11 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| 08/11 | Marseille | 3 - 0 | Stade Brestois |
Nhận định, soi kèo Stade Brestois vs Clermont
Châu Á: 0.81*0 : 1/4*-0.93
BRET thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên BRET khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: BRET
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của BRET có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Brestois gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |