Số liệu thống kê, nhận định STADE BRESTOIS gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 14
                                    Romain Del Castillo (51') 
Mathias Pereira Lage (34') 
Romain Del Castillo (PEN 20') 
                                
FT
- Diễn biến trận đấu Stade Brestois vs Clermont trực tiếp
- 
                                            Martin Satriano 
 Steve Mouni  85' 
- 
                                            81' Yoël Armougom 
 Cheick Oumar Konat  
- 
                                            Adrien Lebeau 
 Mathias Pereira Lag  78' 
- 
                                            Jonas Martin 
 Mahdi Camar  78' 
- 
                                            72' Andy Pelmard 
 Mehdi Zeffan  
- 
                                            72' Habib Keïta 
 Maxime Gonalon  
- 
                                            70'  Mehdi Zeffane Mehdi Zeffane
- 
                                            Kamory Doumbia 
 Hugo Magnett  67' 
- 
                                            Jeremy Le Douaron 
 Romain Del Castill  67' 
- 
                                            62' Grejohn Kyei 
 Shamar Nicholso  
- 
                                            62' Muhammed Cham 
 Elbasan Rashan  
- 
                                            Romain Del Castillo  51' 
- 
                                            Bradley Locko  44' 
- 
                                            Mathias Pereira Lage  34' 
- 
                                            Romain Del Castillo  20' 
- 
                                            19'  Cheick Oumar Konate Cheick Oumar Konate
- Thống kê Stade Brestois đấu với Clermont
| 12(7) | Sút bóng | 10(1) | 
| 4 | Phạt góc | 2 | 
| 11 | Phạm lỗi | 17 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 1 | 
| 57% | Cầm bóng | 43% | 
Đội hình Stade Brestois
- 
                                            40M. Bizot
- 
                                            27K. Lala
- 
                                            5Chardonnet
- 
                                            3L. Brassier
- 
                                            2B. Locko
- 
                                            45Camara
- 
                                            20P. Lees-Melou
- 
                                            8H. Magnetti
- 
                                            10R. Del Castillo
- 
                                            9S. Mounie
- 
                                            26Pereira Lage
- 
                                            25J. Le Cardinal
- 
                                            11M. Satriano
- 
                                            22J. Le Douaron
- 
                                            14I. Cardona
- 
                                            4A. Dari
- 
                                            30G. Coudert
- 
                                            28J. Martin
- 
                                            23K. Doumbia
- 
                                            7M. Satriano
Đội hình Clermont
- 
                                            99M. Diaw
- 
                                            3Neto Borges
- 
                                            5M. Caufriez
- 
                                            15C. Konate
- 
                                            11J. Allevinah
- 
                                            12M. Gonalons
- 
                                            7Y. Magnin
- 
                                            2M. Zeffane
- 
                                            18E. Rashani
- 
                                            8B. Boutobba
- 
                                            23S. Nicholson
- 
                                            22Y. Armougom
- 
                                            95G. Kyei
- 
                                            91J. Bela
- 
                                            20J. Dossou
- 
                                            10M. Cham
- 
                                            6Habib Keita
- 
                                            17A. Pelmard
- 
                                            13Abdellah Baallal
- 
                                            1M. Ndiaye
Số liệu đối đầu Stade Brestois gặp Clermont
| 11/02 | Clermont | 1 - 1 | Stade Brestois | 
| 03/12 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont | 
| 21/05 | Stade Brestois | 2 - 1 | Clermont | 
| 23/10 | Clermont | 1 - 3 | Stade Brestois | 
| 01/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Clermont | 
| 30/10 | Le Havre | 1 - 0 | Stade Brestois | 
| 25/10 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG | 
| 19/10 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois | 
| 05/10 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes | 
| 28/09 | Angers | 0 - 2 | Stade Brestois | 
Nhận định, soi kèo Stade Brestois vs Clermont
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
BRET thi đấu thất thường: thua TLCA 3/5 trận gần nhất. Trái lại, CLE chơi tốt khi thắng TLA 4/5 trận đấu đã qua.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của BRET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Brestois gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
