Số liệu thống kê, nhận định STADE L. OUCHY gặp GRASSHOPPERS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 6
Stade L. Ouchy
FT
2 - 1
(0-1)
Grasshoppers
- Thống kê Stade L. Ouchy đấu với Grasshoppers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stade L. Ouchy gặp Grasshoppers
Stade L. Ouchy
40%
Hòa
20%
Grasshoppers
40%
| 04/05 | Grasshoppers | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
| 03/03 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Grasshoppers |
| 12/11 | Grasshoppers | 5 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 02/09 | Stade L. Ouchy | 2 - 1 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY
| 09/11 | Vaduz | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 02/11 | Stade L. Ouchy | 3 - 3 | Stade Nyonnais |
| 25/10 | Bellinzona | 0 - 3 | Stade L. Ouchy |
| 18/10 | Stade L. Ouchy | 1 - 2 | Aarau |
| 04/10 | Neuchatel Xamax | 0 - 2 | Stade L. Ouchy |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS1
| 23/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Basel |
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
Nhận định, soi kèo Stade L. Ouchy vs Grasshoppers
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*-0.93
4/5 trận gần đây của SLOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade L. Ouchy gặp Grasshoppers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 14 | 10 | 1 | 3 | 26 | 15 | 31 |
| 2. | Young Boys | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 23 | 25 |
| 3. | St. Gallen | 13 | 8 | 0 | 5 | 27 | 17 | 24 |
| 4. | Basel | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 17 | 23 |
| 5. | Lugano | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 17 | 22 |
| 6. | Sion | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 19 | 20 |
| 7. | Luzern | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 24 | 18 |
| 8. | Zurich | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 27 | 17 |
| 9. | Lausanne Sports | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 22 | 16 |
| 10. | Servette | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 27 | 15 |
| 11. | Grasshoppers | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 28 | 14 |
| 12. | Winterthur | 14 | 1 | 3 | 10 | 16 | 41 | 6 |