Số liệu thống kê, nhận định STADE L. OUCHY gặp LAUSANNE SPORTS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng Playoff
Stade L. Ouchy
FT
0 - 4
(0-3)
Lausanne Sports
- Thống kê Stade L. Ouchy đấu với Lausanne Sports
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stade L. Ouchy gặp Lausanne Sports
Stade L. Ouchy
0%
Hòa
40%
Lausanne Sports
60%
22/06 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
18/05 | Stade L. Ouchy | 0 - 4 | Lausanne Sports |
11/02 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Lausanne Sports |
26/11 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Stade L. Ouchy |
21/10 | Stade L. Ouchy | 2 - 2 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY
13/09 | Stade Nyonnais | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
30/08 | Stade L. Ouchy | 2 - 0 | Etoile |
26/08 | Aarau | 3 - 0 | Stade L. Ouchy |
23/08 | Rapperswil-Jona | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
09/08 | Stade L. Ouchy | 2 - 2 | Bellinzona |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS1
14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
29/08 | Besiktas | 0 - 1 | Lausanne Sports |
22/08 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Besiktas |
14/08 | Astana | 0 - 2 | Lausanne Sports |
Nhận định, soi kèo Stade L. Ouchy vs Lausanne Sports
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAU
Tài xỉu: 1.00*3*0.87
3/5 trận gần đây của SLOU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade L. Ouchy gặp Lausanne Sports
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St. Gallen | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 |
2. | Thun | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 |
3. | Basel | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 |
4. | Young Boys | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
5. | Sion | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 10 |
6. | Zurich | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 |
7. | Luzern | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
8. | Grasshoppers | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 |
9. | Lausanne Sports | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 11 | 3 |
10. | Lugano | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | 3 |
11. | Servette | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | 2 |
12. | Winterthur | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ