Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp STADE L. OUCHY
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 15
Lausanne Sports
FT
1 - 0
(0-0)
Stade L. Ouchy
- Thống kê Lausanne Sports đấu với Stade L. Ouchy
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp Stade L. Ouchy
Lausanne Sports
60%
Hòa
40%
Stade L. Ouchy
0%
| 22/06 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 18/05 | Stade L. Ouchy | 0 - 4 | Lausanne Sports |
| 11/02 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Lausanne Sports |
| 26/11 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Stade L. Ouchy |
| 21/10 | Stade L. Ouchy | 2 - 2 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
| 12/12 | KuPS | 0 - 0 | Lausanne Sports |
| 07/12 | Lausanne Sports | 0 - 0 | Lugano |
| 04/12 | Yverdon | 1 - 1 | Lausanne Sports |
| 30/11 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Thun |
| 28/11 | Lech Poznan | 2 - 0 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY1
| 11/12 | Stade L. Ouchy | 3 - 0 | Neuchatel Xamax |
| 07/12 | Stade L. Ouchy | 0 - 2 | Rapperswil-Jona |
| 03/12 | Stade L. Ouchy | 1 - 0 | Winterthur |
| 30/11 | Wil 1900 | 0 - 0 | Stade L. Ouchy |
| 09/11 | Vaduz | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs Stade L. Ouchy
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAU khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAU
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
5 trận gần đây của LAU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp Stade L. Ouchy
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 18 | 34 |
| 2. | St. Gallen | 16 | 9 | 1 | 6 | 31 | 20 | 28 |
| 3. | Basel | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 27 |
| 4. | Young Boys | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 29 | 26 |
| 5. | Sion | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 20 | 24 |
| 6. | Lugano | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | 24 |
| 7. | Zurich | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | 23 |
| 8. | Lausanne Sports | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 23 | 20 |
| 9. | Servette | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 31 | 19 |
| 10. | Luzern | 16 | 4 | 6 | 6 | 30 | 31 | 18 |
| 11. | Grasshoppers | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 30 | 14 |
| 12. | Winterthur | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 44 | 9 |
BÌNH LUẬN:

