Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Standard Liege
FT
1 - 1
(0-1)
Cercle Brugge
- Thống kê Standard Liege đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp Cercle Brugge
Standard Liege
20%
Hòa
40%
Cercle Brugge
40%
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs Cercle Brugge
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
STA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CBRU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 23 |
2. | Club Brugge | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 17 |
3. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
9. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Westerlo | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 20 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ