Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 22
Cercle Brugge
FT
1 - 1
(0-0)
Standard Liege
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Standard Liege
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Standard Liege
Cercle Brugge
40%
Hòa
40%
Standard Liege
20%
| 23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
| 02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
| 27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 29/10 | Beveren | 1 - 2 | Standard Liege |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Standard Liege
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
STA thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi thắng 4/6 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Standard Liege
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 8 | 33 |
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 21 |
| 6. | Gent | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 7. | Racing Genk | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 19 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

