Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Standard Liege
FT
0 - 4
(0-1)
Cercle Brugge
- Thống kê Standard Liege đấu với Cercle Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp Cercle Brugge
Standard Liege
20%
Hòa
40%
Cercle Brugge
40%
| 23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
| 02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
| 27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 29/10 | Beveren | 1 - 2 | Standard Liege |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.96*3*0.83
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp Cercle Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ